Trang chủ / Sản phẩm / Dịch vụ / Hiệu chuẩn, Sửa chữa, Bảo trì thiết bị / Sửa chữa tủ nhiệt độ, độ ẩm KOMEG
Sửa chữa tủ nhiệt độ, độ ẩm KOMEG
Liên hệ
Danh mục: Hiệu chuẩn, Sửa chữa, Bảo trì thiết bị, Sửa chữa tất cả các thiết bị đo phòng lab
Thẻ: 3d vina, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Đặc điểm nổi bật
- Vật liệu thành trong của tủ bằng thép không gỉ (hoặc thép mạ kẽm nhằm giảm giá thành sản phẩm)
- Vật liệu bên ngoài thành tủ là thép mạ kẽm được sơn tĩnh điện cho tuổi thọ cao
- Cửa dạng bản lề
- Dễ dàng thao tác với mẫu thử nghiệm bên trong
- Hệ thống tạo hơi hơi ẩm có độ ổn định và tin cậy cao cho các thử nghiệm
- Hệ thống gia nhiệt có vỏ bọc nhằm đảm bảo an toàn và có độ tin cậy cao
- Các cánh gạt của cửa gió có thể điều chỉnh nhằm điều hướng luồng không khí bên trong tủ khi cần thiết
Thông số kỹ thuật
Chất lượng và độ bền cao;
Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng, điều khiển và lập trình được các thông số;
Giá cạnh tranh và chế độ bảo hành 12 tháng.
Model | 4 | 6 | 8 | 13 | 17 | 21 | |
Kích thước lòng trong (cm) | W | 210 | 300 | 390 | 300 | 390 | 480 |
H | 210 | 210 | 210 | 210 | 210 | 210 | |
D | 205 | 205 | 205 | 430 | 430 | 430 | |
Thể tích/ Dung tích (m3) | 9 | 12.9 | 16.8 | 16.8 | 35.2 | 13.3 | |
Kích thước bao ngoài (cm) | W | 325 | 416 | 505 | 505 | 505 | 595 |
H | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | |
D | 225 | 225 | 225 | 225 | 450 | 450 | |
Hệ thống | Hệ thống cân bằng và kiểm soát độ ẩm | ||||||
Dải nhiệt độ | Maximum: 80ºC,120ºC; Minimum: -60ºC,-50ºC,-40ºC,-30ºC,-20ºC,-10ºC,0ºC | ||||||
Dải độ ẩm | 10%,20%,30%~95% | ||||||
Sai số nhiệt độ | ±0.5ºC | ||||||
Sai số độ ẩm | ±2.5%R.H | ||||||
Mức độ đồng đều nhiệt độ các khu vực trong tủ | ±2.0ºC | ||||||
Mức độ đồng đều độ ẩm các khu vực trong tủ | ±5.0%R.H | ||||||
Thời gian gia nhiệt | +20ºC~+80ºC, Trong vòng 60 phút | ||||||
Thời gian giảm nhiệt | +20ºC~-55ºC -40ºC-20ºC-10ºC, Trong vòng 120 hoặc 90 hoặc 60 hoặc 45 min | ||||||
Vật liệu thành trong của tủ | Thép tấm không rỉ (SUS 304) | ||||||
Vật liệu thành ngoài của tủ | Thép tấm nhiệt luyện được sơn phủ hoặc thép không rỉ (SUS304) | ||||||
Vật liệu cách nhiệt | Phoam khối polyurethane và sợi bông thủy tin | ||||||
Kích thước cửa (mm) | Cánh đơn: W800*H1800; Cánh đôi: W1600*H1800 | ||||||
Hệ thống dàn lạnh | Máy nén tuần hoàn kín, đơn cấp hoặc dàn lạnh dạng xếp tầng và không sử dụng CFC (HFC-507/HFC-23) | ||||||
Hệ thống điều khiển | Màn hình LCD, Lựa chọn được tiếng Anh hoặc tiếng Trung Quốc, điều khiển/ cài đặt được chương trình hoạt động |
Các lỗi thường gặp
- Máy khởi động nhưng không hoạt động
- Điện năng tiêu thụ quá lớn
- Màn hình không hiển thị thông số, kết quả hiển thị sai, không điều khiển được
- Hệ thống máy móc bên trong bị lỗi
- Máy chạy kêu tiếng ồn lớn, rung mạnh
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.